Có 2 kết quả:
周轉 zhōu zhuǎn ㄓㄡ ㄓㄨㄢˇ • 周转 zhōu zhuǎn ㄓㄡ ㄓㄨㄢˇ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to rotate
(2) to circulate (cash, stock etc)
(3) turnover
(4) circulation
(5) cash flow
(2) to circulate (cash, stock etc)
(3) turnover
(4) circulation
(5) cash flow
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to rotate
(2) to circulate (cash, stock etc)
(3) turnover
(4) circulation
(5) cash flow
(2) to circulate (cash, stock etc)
(3) turnover
(4) circulation
(5) cash flow
Bình luận 0