Có 2 kết quả:

周轉 zhōu zhuǎn ㄓㄡ ㄓㄨㄢˇ周转 zhōu zhuǎn ㄓㄡ ㄓㄨㄢˇ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) to rotate
(2) to circulate (cash, stock etc)
(3) turnover
(4) circulation
(5) cash flow

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) to rotate
(2) to circulate (cash, stock etc)
(3) turnover
(4) circulation
(5) cash flow

Bình luận 0